Có 1 kết quả:

招手 zhāo shǒu ㄓㄠ ㄕㄡˇ

1/1

zhāo shǒu ㄓㄠ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to wave
(2) to beckon